Thông số kỹ thuật
Dòng xe tải nhẹ Hino 300 Series ra mắt năm 2013 mang thiết kế toàn cầu, được nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy Hino tại Việt Nam. Với trọng tải đa dạng từ 4.8 đến 8.5 tấn, xe tải nhẹ Hino 300 Series phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị (*). Được nhập khẩu và lắp ráp theo quy trình của Hino Nhật Bản, xe tải nhẹ Hino 300 Series đảm bảo sự Bền Bỉ - Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.
- Tổng tải trọng : 7.500 KG , Tự trọng :3.815 KG
- Trọng tải tối đa: 3.490 KG
- Kiểu thân xe (thùng xe) : Thùng Kín
- Cỡ lốp : 7.50 - 16
- Tốc độ cực đại : 92.3 km/h
- Khả năng vượt dốc % : 37
- Thùng nhiên liệu : 100 L
Kích thước xe | |
Kích thước bao thùng hàng (mm) | 5.340 x 2.190 x 2.390 |
Kích thước lọt lòng thùng hàng (mm) | 5.200 x 2.040 x 1.870 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.870 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 7.050 x 2.190 x 2.950 |
Động cơ | |
Model hộp số | MYY6S |
Đường kính hành trình Piston (mm) | 104 x 118 |
Loại động cơ | N04C - UV |
Công suất cực đại (ISO NET) | 150 PS (2500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 420 N.m (1400 vòng/phút) |
Dung tích xylanh (cc) | 4.900 |
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.