Thông số kỹ thuật
Xe tải Hino 700 series là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng xe tải nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải , điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao. Dòng xe tải nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp.
- Khối lượng kéo theo : 40.000 KG , Tự trọng : 8.800 KG
- Động cơ FAST 12JSD160: 12 số tiến & 2 số lùi
- Thùng nhiên liệu 380L
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,300 +1,350 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 6,875 x 2,530 x 3,515 |
Động cơ | |
Model | MODEL SS2P - 406S |
Tổng tải trọng (Kg) | 40,000 |
Tự trọng (Kg) | 8,800 |
Động cơ | P11C- WD |
Công suất cực đại (ISO NET) | 420 (1,900 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 1,600 (1,100 vòng/phút) |
Dung tích xylanh (cc) | 10,520 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Hệ thống phun điện tử trực tiếp |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô và loxo , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén |
Thông tin thêm | |
Treo cabin | Cabin treo 04 bóng hơi |
Loại hộp số | FAST 12JSD160 |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 150 |
Loại hộp số | Hộp số cơ khí 12 số tiến 2 số lùi, đồng tốc |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn , trợ lực thủy lực toàn phần , với cột tay lái có thể nghiêng và thay đổi độ cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Thùng nhiên liệu (lít) | 380 |
Phanh khí xả | Có |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Số chỗ ngồi | 3 |
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.