Thông số kỹ thuật
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”
- Tổng tải trọng :24.000 KG , Tự trọng : 11.555 KG
- Tải trọng cho phép trở hàng: 12.250 KG
- Kiểu thân xe (thùng xe) : Tải Cẩu
- Cỡ lốp : 11.00R20
- Tốc độ cực đại : 81.2 km/h
- Khả năng vượt dốc : 37.4
- Thùng nhiên liệu : 200 L
Kích thước xe | |
Kích thước bao thùng hàng (mm) | 8.530 x 2.500 x 1.300 |
Kích thước lọt lòng thùng hàng (mm) | 8.450 x 2.350 x 630 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5.830 x 1.350 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 11.680 x 2.500 x 3.470 |
Động cơ | |
Model hộp số | M009 |
Đường kính hành trình Piston (mm) | 112 x 130 |
Loại động cơ | J08E - WD |
Công suất cực đại (ISO NET) | 280 PS ( 2500 vòng/ phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 824 N.m (1500 vòng / phút) |
Dung tích xylanh (cc) | 7.684 |
Loại hộp số | 9 số tiến và 1 số lùi, đồng tố từ số 1 đến số 9 |
Thông tin thêm | |
Cỡ lốp | 11.00R20 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 81.2 |
Khả năng vượt dốc (%) | 37.4 |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
phuoc - 11/08/2022
xe chạy rất tốt. máy rất êm, tăng tốc mạnh mẽ