![]() |
|
---|---|
XZU 302L - 110SD 4.875 Tấn | |
Liên hệ | |
XZU111351 | |
Dòng xe tải nhẹ Hino 300 Series ra mắt năm 2013 mang thiết kế toàn cầu, được nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy Hino tại Việt Nam. Với trọng tải đa dạng từ 4.8 đến 8.5 tấn, xe tải nhẹ Hino 300 Series phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị (*). Được nhập khẩu và lắp ráp theo quy trình của Hino Nhật Bản, xe tải nhẹ Hino 300 Series đảm bảo sự Bền Bỉ - Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng. |
|
0.00kg | |
0.00cm x 0.00cm x 0.00cm | |
Kích thước xe | |
2,530 | |
4,730 x 1,720 x 2,120 | |
3,040 | |
Động cơ | |
Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng làm mát bằng nước | |
136 PS - (2.500 vòng/phút) | |
390 N.m - (1,400 vòng/phút) | |
4,009 | |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, tự động điều chỉnh | |
4,875 | |
1,965 | |
Thông tin thêm | |
N04C-VC | |
Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng làm mát bằng nước | |
104 x 118 | |
M550 | |
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần | |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
Loại cơ khí, tác động lên hệ thống truyền lực sau hộp số | |
7.50-15-12PR | |
134 | |
48.5 | |
4.333 | |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn | |
80 | |
Có | |
Phanh khí xả | |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực | |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực | |
Không trang bị | |
Không trang bị | |
AM/FM Radio kết nối USB | |
Không trang bị | |
Không trang bị | |
3 người |